EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
self-abstraction
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
self-abstraction
self-abstraction
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự quên hẳn mình
← Xem thêm từ self-absorption
Xem thêm từ self-abuse →
Từ vựng liên quan
ab
abstract
abstraction
ac
act
action
bs
bst
el
elf
ion
lf
on
ra
rac
s
se
self
st
str
ti
tract
traction
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…