EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
self-absorption
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
self-absorption
self-absorption /'selfə'sɔ:pʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự say mê, sự miệt mài, sự mê mải
(vật lý) sự tự hấp thu
self absorption of radiation
→ sự tự hấp thu bức xạ
← Xem thêm từ self-absorbed
Xem thêm từ self-abstraction →
Từ vựng liên quan
ab
absorption
bs
el
elf
ion
lf
on
or
pt
rp
s
se
self
so
sorption
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…