ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ self-absorption

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng self-absorption


self-absorption /'selfə'sɔ:pʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự say mê, sự miệt mài, sự mê mải
  (vật lý) sự tự hấp thu
self absorption of radiation → sự tự hấp thu bức xạ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…