ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ abstract

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng abstract


abstract /'æbstrækt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  trừu tượng
  khó hiểu
  lý thuyết không thực tế
'expamle'>abstract number
  (toán học) số hư

danh từ


  bản tóm tắt (cuốn sách, luận án, bài diễn văn...)
  vật trừu tượng
=in the abstract → trừu tượng, lý thuyết

ngoại động từ


  trừu tượng hoá
  làm đãng trí
  rút ra, chiết ra, tách ra
to abstract butter from milk → tách bơ ra khỏi sữa
  lấy trộm, ăn cắp
  tóm tắt, trích yếu

@abstract
  (Tech) trừu tượng; tóm tắt, trích yếu

Các câu ví dụ:

1. An oil on canvas painting called "Truu Tuong" (abstract) by Le Ba Dang, and the works of other prominent Vietnamese names such as To Ngoc Van and Bui Xuan Phai are also set to be auctioned.


Xem tất cả câu ví dụ về abstract /'æbstrækt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…