ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sectorial

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sectorial


sectorial

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (thuộc) hình quạt
  (quân sự) (thuộc) quân khu
  (thuộc) khu vực, lĩnh vực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…