EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sectoral
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sectoral
sectoral /'sektərəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) hình quạt
(quân sự) (thuộc) quân khu
(thuộc) khu vực
← Xem thêm từ sector
Xem thêm từ sectorial →
Từ vựng liên quan
ec
ect
or
ora
oral
ra
s
se
sec
sect
sector
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…