EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
seal-fishery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
seal-fishery
seal-fishery /'si:l,fiʃəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự săn chó biển
cuộc đi săn chó biển
← Xem thêm từ seal-engraving
Xem thêm từ seal-legs →
Từ vựng liên quan
ea
er
fish
fisher
fishery
he
her
is
s
se
sea
seal
sh
she
sher
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…