ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ seal-legs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng seal-legs


seal-legs

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số nhiều
  khả năng đi lại trên tàu khi bị sóng đánh
to have seal legs →không bị say sóng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…