EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scratch-paper
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scratch-paper
scratch-paper
Phát âm
Ý nghĩa
giấy nháp
← Xem thêm từ scratch pad
Xem thêm từ scratch-race →
Từ vựng liên quan
ape
aper
at
atc
ch
cratch
er
pa
pap
paper
pe
per
ra
rat
ratch
s
sc
scratch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…