EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scratch pad
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scratch pad
scratch pad
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<Mỹ> tập giấy rời
← Xem thêm từ scratch-cat
Xem thêm từ scratch-paper →
Từ vựng liên quan
AD
ad
at
atc
ch
cratch
pa
pad
ra
rat
ratch
s
sc
scratch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…