EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scratch-cat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scratch-cat
scratch-cat /'skrætʃkæt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đàn bà nanh ác; đứa bé tinh ma
← Xem thêm từ scratch-bush
Xem thêm từ scratch pad →
Từ vựng liên quan
at
atc
cat
ch
cratch
ra
rat
ratch
s
sc
scratch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…