ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scratch-cat

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scratch-cat


scratch-cat /'skrætʃkæt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đàn bà nanh ác; đứa bé tinh ma

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…