EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ratch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ratch
ratch /'rætʃ/ (ratchet) /'rætʃit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
lắp bánh cóc vào
tiện thành bánh cóc
← Xem thêm từ ratbag
Xem thêm từ ratchet →
Từ vựng liên quan
at
atc
ch
r
ra
rat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…