EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scratch-race
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scratch-race
scratch-race /'skrætʃreis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cuộc chạy đua không chấp
← Xem thêm từ scratch-paper
Xem thêm từ scratch-wig →
Từ vựng liên quan
ac
ace
at
atc
ce
ch
cratch
ra
rac
race
rat
ratch
s
sc
scratch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…