ex. Game, Music, Video, Photography

SCG’s acquisitions have resulted in foreign firms dominating the country’s packaging industry.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ industry. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

SCG’s acquisitions have resulted in foreign firms dominating the country’s packaging industry.

Nghĩa của câu:

Industry


Ý nghĩa

@Industry
- (Econ) Ngành công nghiệp.
+ Một ngành trong khuôn khổ CƠ CẤU THỊ TRƯỜNG CẠNH TRANH HOÀN HẢO có thể được định nghĩa là một số lớn doanh nghiệp cạnh tranh với nhau trong việc sản xuất MỘT SẢN PHẨM ĐỒNG NHẤT.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…