ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scattergoad

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scattergoad


scattergoad /'skætəgoud/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người hoang toàng, người tiêu hoang

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…