EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scattergoad
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scattergoad
scattergoad /'skætəgoud/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người hoang toàng, người tiêu hoang
← Xem thêm từ scattered
Xem thêm từ scattergood →
Từ vựng liên quan
AD
ad
at
cat
er
erg
ergo
go
goad
s
sc
scat
Scatter
scatter
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…