EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ergo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ergo
ergo /'ə:gou/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
((thường), (đùa cợt)) do đó, vậy thì
← Xem thêm từ ergatocracy
Xem thêm từ ergodic →
Từ vựng liên quan
E
e
er
erg
go
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…