EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scatophagous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scatophagous
scatophagous /skə'tɔfəgəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ăn phân
← Xem thêm từ scatology
Xem thêm từ scatophagy →
Từ vựng liên quan
ago
at
atop
cat
go
ha
hag
op
ou
s
sc
scat
to
top
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…