EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scatology
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scatology
scatology /skə'tɔlədʤi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nghiên cứu phân hoá thạch
sự nghiên cứu văn học dâm ô tục tĩu
← Xem thêm từ scatologies
Xem thêm từ scatophagous →
Từ vựng liên quan
at
cat
lo
log
logy
ology
s
sc
scat
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…