ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scatological

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scatological


scatological

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (thuộc) sự nghiên cứu phân hoá thạch
  (thuộc) sự quan tâm quá mức đến các vật bẩn thỉu, sự thiên về sự tục tựu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…