ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scathing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scathing


scathing /'skeðiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  gay gắt, cay độc, ác
scathing criticism → sự phê bình gay gắt
scathing remarks → những lời nhận xét cay độc

Các câu ví dụ:

1. China's top graft-buster launched a scathing attack on the ruling Communist Party's members on Monday, writing that party political culture remained "unhealthy" and governance weak even after five years of renewed effort to fight the problem.

Nghĩa của câu:

Hôm thứ Hai, kẻ cầm quyền hàng đầu của Trung Quốc đã phát động một cuộc tấn công gay gắt nhằm vào các đảng viên Đảng Cộng sản cầm quyền, viết rằng văn hóa chính trị của đảng vẫn "không lành mạnh" và quản trị yếu kém ngay cả sau 5 năm nỗ lực đổi mới để chống lại vấn đề này.


2. Dark drama "Three Billboards Outside Ebbing, Missouri" was the big winner with four Golden Globes awards on Sunday on a night marked by scathing jokes about sexual harassment and passionate odes to those breaking their silence.


Xem tất cả câu ví dụ về scathing /'skeðiɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…