ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scamps

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scamps


scamp /'skæmp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kẻ đểu cáng, kẻ xỏ lá; tên vô lại
 (thân mật) thằng chó

ngoại động từ


  làm tắc trách, làm chiếu lệ, làm bôi bác, làm qua quít

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…