ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scams

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scams


scam

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <Mỹ> mưu đồ bất lương

Các câu ví dụ:

1. He also recommended against getting online help to recover the tokens as most of such services were scams.


Xem tất cả câu ví dụ về scam

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…