EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scaling-ladder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scaling-ladder
scaling-ladder /'skeiliɳ,lædə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thang leo tường pháo đài
← Xem thêm từ scaling
Xem thêm từ scall →
Từ vựng liên quan
AD
ad
add
adder
cal
dd
dde
er
in
la
lad
ladder
li
ling
s
sc
scaling
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…