EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scall
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scall
scall /skə:ɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) vảy da
dry scall
→ bệnh ghẻ; bệnh ngứa
moist scall
→ bệnh eczêma, bệnh chàm
← Xem thêm từ scaling-ladder
Xem thêm từ scallawag →
Từ vựng liên quan
all
cal
call
s
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…