ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scall

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scall


scall /skə:ɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ cổ,nghĩa cổ) vảy da
dry scall → bệnh ghẻ; bệnh ngứa
moist scall → bệnh eczêma, bệnh chàm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…