ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scabbiness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scabbiness


scabbiness /'skæbinis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đóng vảy
  tính trạng ghẻ lở
  sự hèn hạ, sự đê tiện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…