ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ abb

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng abb


abb /æb/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (nghành dệt) sợi canh, sợi khổ (của tấm vải)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…