EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abb
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abb
abb /æb/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(nghành dệt) sợi canh, sợi khổ (của tấm vải)
← Xem thêm từ abaya
Xem thêm từ abbacies →
Từ vựng liên quan
a
ab
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…