EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abbacies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abbacies
abbacy /'æbəsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chức vị trưởng tu viện; quyền hạn trưởng tu viện
← Xem thêm từ abb
Xem thêm từ abbacy →
Từ vựng liên quan
a
ab
abb
ac
ba
ci
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…