EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abaya
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abaya
abaya
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
áo aba (của người A Rập)
← Xem thêm từ abaxial
Xem thêm từ abb →
Từ vựng liên quan
a
ab
aba
ay
ba
bay
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…