EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scabbily
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scabbily
scabbily /'skæbili/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
hèn hạ, đê tiện
← Xem thêm từ scabbiest
Xem thêm từ scabbiness →
Từ vựng liên quan
ab
abb
bi
cab
s
sc
scab
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…