ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bine

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bine


bine /bain/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) chồi
  thân (cây leo)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…