ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ satellite state

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng satellite state


satellite state

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  nước chư hầu (nước bị lệ thuộc và bị kiểm soát bởi một nước khác mạnh hơn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…