EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
satellite state
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
satellite state
satellite state
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nước chư hầu (nước bị lệ thuộc và bị kiểm soát bởi một nước khác mạnh hơn)
← Xem thêm từ satellite
Xem thêm từ satellite town →
Từ vựng liên quan
at
ate
el
ell
it
li
lit
lite
s
sa
sat
sate
satellite
st
sta
state
ta
tat
tel
tell
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…