ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sassafrases

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sassafrases


sassafras /'sæsəfræs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây de vàng
  vỏ rễ de vàng
  nước sắc vỏ rễ de vàng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…