EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sass
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sass
sass /sæs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời nói hỗn xược
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nói hỗn xược (với ai)
← Xem thêm từ sasquatch
Xem thêm từ sassafras →
Từ vựng liên quan
as
ass
s
sa
sas
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…