EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sassafras
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sassafras
sassafras /'sæsəfræs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây de vàng
vỏ rễ de vàng
nước sắc vỏ rễ de vàng
← Xem thêm từ sass
Xem thêm từ sassafrases →
Từ vựng liên quan
as
ass
fra
ra
s
sa
sas
sass
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…