ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sanguine

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sanguine


sanguine /'sæɳgwin/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng
sanguine of success → đầy hy vọng sự ở sự thành công
  đỏ, hồng hào (da)
  đỏ như máu
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) máu; có máu, đẫm máu

danh từ


  bút chì nâu gạch
  bức vẽ bằng chì nâu gạch

ngoại động từ


  (thơ ca) làm dây máu, làm vấy máu
  nhuộm đỏ (như máu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…