sanguinely
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng
đỏ, hồng hào (da)
đỏ như máu
<hiếm> (thuộc) máu; có máu, đẫm máu
* phó từ
lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng
đỏ, hồng hào (da)
đỏ như máu
<hiếm> (thuộc) máu; có máu, đẫm máu