ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sanguinely

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sanguinely


sanguinely

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng
  đỏ, hồng hào (da)
  đỏ như máu
  <hiếm> (thuộc) máu; có máu, đẫm máu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…