EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anguine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anguine
anguine /'æɳgwin/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) rắn; như rắn
← Xem thêm từ angstroms
Xem thêm từ anguish →
Từ vựng liên quan
a
an
gui
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…