ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sanguinary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sanguinary


sanguinary /'sæɳgwinəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đẫm máu, đổ máu
  khát máu; tàn bạo, dã man

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…