EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
samey
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
samey
samey
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
<thgt> đơn điệu; không thay đổi
← Xem thêm từ sameness
Xem thêm từ samisen →
Từ vựng liên quan
AM
am
me
s
sa
sam
same
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…