EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
samisen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
samisen
samisen /'sæmisən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(âm nhạc) đàn Nhật ba dây
← Xem thêm từ samey
Xem thêm từ samite →
Từ vựng liên quan
AM
am
en
is
mi
mis
s
sa
sam
se
sen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…