EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
samite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
samite
samite /'sæmait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
gấm
← Xem thêm từ samisen
Xem thêm từ samizdat →
Từ vựng liên quan
AM
am
it
mi
mite
s
sa
sam
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…