EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sameness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sameness
sameness /'seimnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính đều đều, tính đơn điệu
tính không thay đổi, tính giống nhau, tính như nhau, tính cũng thế
← Xem thêm từ samely
Xem thêm từ samey →
Từ vựng liên quan
AM
am
amen
en
me
men
s
sa
sam
same
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…