EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
safe-blowing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
safe-blowing
safe-blowing
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
việc dùng thuốc nổ mở két ăn trộm
← Xem thêm từ safe-blower
Xem thêm từ safe-breaker →
Từ vựng liên quan
afe
bl
blow
blowing
in
lo
low
lowing
ow
owing
s
sa
safe
win
wing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…