EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
safe-breaker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
safe-breaker
safe-breaker /'seif,breikə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người mở trộm két
← Xem thêm từ safe-blowing
Xem thêm từ safe-breaking →
Từ vựng liên quan
afe
br
break
breaker
ea
er
re
s
sa
safe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…