ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ running repairs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng running repairs


running repairs

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sửa chữa vặt (sửa chữa, thay thế sơ bộ các bộ phận cần thiết)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…