ex. Game, Music, Video, Photography

Runners can sign up between now and December 10 to receive Super Early Birds prices ranging from VND 250,000-750,000 ($11-32) depending on distance.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ bird. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Runners can sign up between now and December 10 to receive Super Early birds prices ranging from VND 250,000-750,000 ($11-32) depending on distance.

Nghĩa của câu:

bird


Ý nghĩa

@bird /bə:d/
* danh từ
- con chim
- (thông tục) gã, thằng cha
=a queer bird+ thằng cha kỳ dị
- (từ lóng) cô gái
!a bird in the bush
- điều mình không biết; điều không chắc chắn có
!birds of a feather
- những người giống tính nết nhau, những người cùng một giuộc
!birds of a feather flock together
- (tục ngữ) ngưu tầm ngưu, mã tầm mã
!a bird in the hand
- vật mình có chắc trong tay; điều mình chắc chắn
!a bird in the hand is worth two in the bush
- (tục ngữ) không nên thả mồi bắt bóng
!bird of ill omen
- người mang tin xấu
- người không may, người gặp vận rủi
!bird of passage
- chim di trú; (nghĩa bóng) người nay đây mai đó
!bird of peace
- chim hoà bình, bồ câu
!to get the bird
- bị huýt sáo, bị la ó
- bị đuổi đi
!to give someone the bird
- huýt sáo ai, la ó ai
- đuổi ai, tống cổ ai đi
!to kill two birds with one stone
- một công đôi việc
!little bird
- người báo tin vô danh
!old bird
- (xem) old

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…