ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ round-meshed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng round-meshed


round-meshed

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  có lỗ, mặt tròn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…