EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
round - off
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
round - off
round - off
Phát âm
Ý nghĩa
(máy tính) sự lấy tròn, sự làm tròn (một số)
← Xem thêm từ round-meshed
Xem thêm từ round robin →
Từ vựng liên quan
of
off
ou
r
round
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…