ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ round-house

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng round-house


round-house /'raundhaus/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sử học) nhà tạm gian
  (hàng hải) cabin (ở phía sau mạn lái của tàu cổ)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) nhà để đầu máy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…