EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rough-grained
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rough-grained
rough-grained
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có thớ thô (gỗ)
← Xem thêm từ rough-footed
Xem thêm từ rough-hew →
Từ vựng liên quan
ai
grain
grained
in
ou
r
ra
rain
rained
rough
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…