EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rough-hew
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rough-hew
rough-hew /'rʌf'hju:/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
rough hewed /'rʌf'hju:d/, rough hewn /'rʌf'hju:n/
đẽo gọt qua loa
← Xem thêm từ rough-grained
Xem thêm từ rough-hewn →
Từ vựng liên quan
he
hew
ou
r
rough
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…